Có 1 kết quả:

慷慨解囊 kāng kǎi jiě náng ㄎㄤ ㄎㄞˇ ㄐㄧㄝˇ ㄋㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to contribute generously (idiom); help sb generously with money
(2) to give generously to charity

Bình luận 0